VINFAST VF 3

MẪU XE | GIÁ BÁN |
VF3 Thuê Pin | triệu |
VF3 Mua Pin | 299 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN |
VF3 Thuê Pin | triệu |
VF3 Mua Pin | 299 triệu |
Với thiết kế tối giản, nhỏ gọn, cá tính và năng động, VinFast VF 3 sẽ luôn cùng bạn hoà nhịp với xu thế công nghệ di chuyển xanh toàn cầu, trải nghiệm giá trị trên mỗi hành trình, và tự do thể hiện phong cách sống. Với dải màu ngoại thất đa dạng và độc đáo, bao gồm 9 tùy chọn màu sắc trẻ trung và thời thượng, VF 3 là sự lựa chọn hoàn hảo giúp bạn thoả sức thể hiện sự khác biệt và cá tính của riêng mình. Dù bạn là ai, hãy lựa chọn màu sắc và trang bị VF 3 theo sở thích của bạn, và cùng VinFast biến ước mơ của bạn thành hiện thực.
Xe có chiều dài tổng thể khoảng 3.114 mm, với thiết kế 2 cửa bên hông. 1 cửa cốp sau, không gian nội thất đủ cho 5 người ngồi. Thân xe nhỏ gọn nhưng cao ráo, khoẻ khoắn nhờ được trang bị bộ la-zăng có kích thước lên tới 16 inch, tạo khoảng sáng gầm xe lớn, giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều điều kiện địa hình. Ngoại thất nổi bật với các khối hình học mạnh mẽ và những đường gân cứng cáp xuyên suốt từ trước ra sau. Đặc biệt, cặp đèn pha và gương chiếu hậu vuông vức, logo chữ V hình cánh chim cách điệu ở cản trước và sau xe là những điểm nhấn tạo nên một ngôn ngữ thiết kế đồng nhất, mang đến hiệu ứng thị giác năng động và ấn tượng cho thiết kế tổng thể của xe. Hướng đến mục tiêu trở thành mẫu xe dành cho mọi người, mọi nhà. VinFast VF 3 sẽ có nhiều lựa chọn về màu sắc để người tiêu dùng lựa chọn.
VF 3 được nhà sản xuất trang bị động cơ điện có công suất và mô-men xoắn đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố. Khả năng tăng tốc từ 0 – 50 km/h trong 5,3 giây giúp xe di chuyển linh hoạt và nhanh nhẹn. VF 3 sử dụng loại pin LFP có độ bền cao, an toàn và ít bị chai pin hơn so với các loại pin khác. Quãng đường di chuyển 215 km cho 1 lần sạc đầy, đáp ứng được nhu cầu di chuyển hàng ngày của đa số người dùng.
NỘI DUNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VF 3 |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
TẢI TRỌNG | |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Sức chứa (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
PIN | |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
KHUNG GẦM | |
GIẢM XÓC | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tang trống |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
KHUNG GẦM KHÁC | |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đè n đị nh vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
GHẾ TOÀN XE | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
GHẾ LÁI | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
GHẾ PHỤ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có |
GHẾ HÀNG 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
HỆ THỐNG LOA | |
Hệ thống loa | 2 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
AN TOÀN & AN NINH | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH (Màn hình, giọng nói, C-App) | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
AN NINH – AN TOÀN | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | |
(Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
DỊCH VỤ VỀ XE | |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
CƠ HỘI SỞ HỮU XE HOT VỚI ƯU ĐÃI HẤP DẪN
Nhanh tay nhập thông tin để báo giá xe và ưu đãi tốt nhất!