VINFAST VF9

MẪU XE GIÁ BÁN
VINFAST VF9 – ECO Thuê Pin – CATL 1,380 tỷ
VINFAST VF9 – ECO Mua Pin – CATL 1,680 tỷ
VINFAST VF9 – PLUS Thuê Pin – CATL 1,566 tỷ
VINFAST VF9 – PLUS Mua Pin – CATL 1,866 tỷ

VINFAST CÔNG BỐ CHÍNH SÁCH CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT CHO VF 9

Từ ngày 01/06/2024, VinFast áp dụng chính sách chăm sóc khách hàng đặc biệt dành riêng cho dòng xe cao cấp nhất dải sản phẩm – VF 9. Với những đặc quyền chưa từng có tiền lệ như cam kết mua lại xe đã qua sử dụng với giá lên tới 78% giá ban đầu; trả thêm 15-20% để đổi phiên bản mới; miễn phí sạc 2 năm; được ưu tiên phục vụ riêng…, VinFast không chỉ mang đến trải nghiệm xuất sắc, xứng tầm đẳng cấp cho khách hàng, mà còn khẳng định vị thế của hãng xe có chất lượng dịch vụ tốt nhất thị trường.

Đặc điểm nổi bật

VINFAST VF9 MẠNH MẼ BỀ THẾ NÂNG TẦM THỜI THƯỢNG

Thiết kế được lấy cảm hứng từ những chiếc du thuyền hạng sang, hoà hợp với những đường nét mạnh mẽ và phóng khoáng, đem lại vẻ ngoài độc đáo và sang trọng, xứng tầm với chủ nhân tinh hoa.

NGOẠI THẤT VINFAST VF9

VinFast VF 9 là mẫu SUV điện hạng E đa dụng với vóc dáng bề thế, mạnh mẽ, khoang cabin rộng rãi và tiện nghi. Ô tô điện VF 9 có chiều rộng lớn hơn so với một số dòng xe cùng phân khúc và khoảng sáng gầm xe phù hợp với điều kiện giao thông ở Việt Nam – mưa nhiều và thường xuyên xảy ra ngập lụt ở các thành phố lớn. Cụ thể:

  • Kích thước (dài x rộng x cao): 5.120 x 2.000 x 1.721 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 3.150mm
  • Khoảng sáng gầm xe không tải: 204mm
ngoai-that-vf9-1-1536x864

NỘI THẤT

Là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị chiếc xe, nội thất VF 9 toát lên sự tinh tế và hiện đại. Mẫu xe này không sử dụng cụm đồng hồ phía sau vô lăng và được giảm thiểu các nút bấm vật lý. Thay vào đó, các thao tác sẽ tập trung về màn hình lớn 15,6 inch đặt ở trung tâm bảng taplo, từ đó đảm bảo sự tập trung của người lái khi điều khiển xe, giúp quá trình vận hành thuận tiện và an toàn hơn.

Phiên bản và màu sắc nội thất VinFast VF9:

Hai phiên bản Eco và Plus của VinFast VF 9 có trang bị số chỗ ngồi khác nhau. Theo đó, bản Eco có 7 chỗ ngồibản Plus có 2 tùy chọn 6 chỗ ngồi và 7 chỗ ngồi. Đặc biệt ở tùy chọn 6 chỗ ngồi bản Plus, hàng ghế thứ 2 được tách riêng 2 ghế ngồi kiểu thương gia. Không gian nội thất của VF 9 được thiết kế rộng rãi, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách.

TRỌNG TÂM THẤP GIÚP XE VẬN HÀNH ỔN ĐỊNH VÀ AN TOÀN HƠN

VF9 được thiết kế với các khối Pin lithium đặt dưới sàn xe, do đó trọng lượng xe được tập trung ở giữa xe và sàn xe. Giúp xe vận hành ổn định, vào cua êm hơn, ít rung lắc giảm thiểu những nguy cơ lật xe do thiết kế gầm cao.

Ngoài ra, pack pin gần như chiếm toàn bộ phần sàn xe giúp gia cố thêm độ chắc chắn cho gầm xe khi có những tác động như va chạm ngang thân xe, giảm bớt các tác động của ngoại lực đảm bảo an toàn hơn cho người ngồi trên xe.

VinFast VF 9 được trang bị tổng cộng 11 túi khí. Cụ thể ở các vị trí:

  • 2 túi khí trước lái và hành khách phía trước;
  • 2 túi khí rèm;
  • 2 túi khí bên hông hàng ghế trước;
  • 2 túi khí bên hông hàng ghế sau;
  • 2 túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước;
  • 1 túi khí trung tâm hàng ghế trước.

Thông số kỹ thuật

Các thông số Eco Plus
Số chỗ 7 chỗ 6 hoặc 7 chỗ
Kích thước VinFast VF 9 tổng thể (DxRxC) (mm) 5.118 x 2.254 x 1.696 5.118 x 2.254 x 1.696
Chiều dài cơ sở (mm) 3.150 3.150
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 197 197
Dung tích khoang chứa hành lý có hàng ghế cuối – Gập hàng ghế cuối (lít) 212 – 926 212 – 926
Trọng lượng không tải (kg) 2830 7 chỗ: 2.885, 6 chỗ: 2.892
Tải trọng (kg) 550 7 chỗ: 550, 6 chỗ: 475
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75 75
Phiên bản Eco Plus
Đèn pha LED Matrix LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn định vị
Đèn chào mừng
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi, nhớ vị trí
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Cửa hít
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) Không
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Lốp xe Hợp kim, 20 inch Hợp kim, 21 inch
Phiên bản Eco Plus
Số chỗ ngồi 7 6 hoặc 7
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch
Vô lăng Điều chỉnh 4 hướng, có tích hợp sưởi
Phanh tay điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
Cổng kết nối USB loại C
Sạc không dây
Kết nối điện thoại
Hệ thống loa 13 loa
Bơm nhiệt
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Lọc không khí Cabin HEPA 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 Trên hộp để đồ trung tâm và cột B
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Phiên bản Eco Plus
Chất liệu bọc ghế Giả da Da thật
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp sưởi Chỉnh điện 12 hướng Tích hợp nhớ vị trí, massage, thông gió và sưởi
Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Tích hợp sưởi Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, massage và sưởi
Ghế Vip (Tuỳ chọn 6 chỗ ngồi) Không Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp thông gió, massage và sưởi
Hệ thống điều hoà Tự động, 2 vùng Tự động, 3 vùng
Trần kính toàn cảnh Không
Rèm trần Không
Nhớ vị trí vô lăng Không
Màn hình cảm ứng cho hàng ghế sau Không 8 inch
Phiên bản Eco Plus
Động cơ 2 Motor (Loại 150kW)
Công suất tối đa (hp/kW) 402/300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 640
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) >200
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái Eco / Normal / Sport
Phiên bản Eco Plus
Quãng đường chạy một lần sạc đầy – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 92kWh 438 km 423 km
123kWh 594 km 580 km
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 – 70%) 92kWh 26 phút
123kWh 35 phút
Phiên bản Eco Plus
Các tính năng an toàn
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
Các tính năng ADAS
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Phanh tự động khẩn cấp
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ xe phía trước/sau
Camera 360
Hệ thống túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 túi khí
Túi khí rèm 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 2 túi khí
Tấm bảo vệ dưới thân xe 2 túi khí